Có 2 kết quả:
啮齿目 niè chǐ mù ㄋㄧㄝˋ ㄔˇ ㄇㄨˋ • 嚙齒目 niè chǐ mù ㄋㄧㄝˋ ㄔˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
order of rodents (rats, squirrels etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
order of rodents (rats, squirrels etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0